Có 1 kết quả:
徘徊 pái huí ㄆㄞˊ ㄏㄨㄟˊ
pái huí ㄆㄞˊ ㄏㄨㄟˊ [pái huái ㄆㄞˊ ㄏㄨㄞˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
quanh co không tiến lên được, nấn ná, chần chừ
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
pái huí ㄆㄞˊ ㄏㄨㄟˊ [pái huái ㄆㄞˊ ㄏㄨㄞˊ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0